Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
26 | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp hy sinh từ 31/12/1994 trở về trước | 2.001273 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
27 | Thủ tục xác nhận đối với người bị thương đã chuyển ra ngoài Quân đội chưa được giám định thương tật | 1.003067 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
28 | Thủ tục cấp lại hồ sơ và giải quyết truy lĩnh trợ cấp thương tật đối với thương binh ngừng hưởng do khách quan hoặc thất lạc hồ sơ | 1.003067 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
29 | Thủ tục cấp lại hồ sơ và giải quyết truy lĩnh trợ cấp thương tật đối với thương binh ngừng hưởng do khách quan hoặc thất lạc hồ sơ | 2.001290 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
30 | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp mất tin, mất tích quy định tại Điểm K, Khoản 1, Điều 17 của Nghị định số 31/2013/NĐ-CP sau khi cơ quan có thẩm quyền kết luận chưa có chứng cứ phản bội, đầu hàng, chiêu hồi, đào ngũ | 2.001943 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
31 | Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến Tâm thần quy định tại Điểm h, Khoản 1, Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP | 1.004937 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
32 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần, cấp “Giấy chứng nhận” đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ Quốc tế | 2.001084 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
33 | Thủ tục giải quyết chế độ hỗ trợ và cấp “Giấy chứng nhận” đối với người tham gia kháng chiến, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế đang định cư ở nước ngoài ủy quyền cho thân nhân ở trong nước kê khai, nhận chế độ | 1.002780 | Lĩnh vực : Chính sách | 2 | |
34 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | 1.003596 | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | 2 | |
35 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184 | Lĩnh vực: An toàn đập, hồ chứa thủy điện | 2 | |
36 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000206 | Lĩnh vực: An toàn đập, hồ chứa thủy điện | 2 | |
37 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND xã | 1.003440 | Lĩnh vực: Thủy lợi (03 TTHC) | 2 | |
38 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND xã | 1.003446 | Lĩnh vực: Thủy lợi (03 TTHC) | 2 | |
39 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621 | Lĩnh vực: Thủy lợi (03 TTHC) | 2 | |
40 | Thủ tục đăng ký khai thác nước dưới đất. | 1.001662 | Lĩnh vực: Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (05 TTHC) | 2 | |
41 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội | 1.003622 | Lĩnh vực: Lễ hội (01 TTHC) | 2 | |
42 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | 1.006545 | Lĩnh vực: Chính quyền địa phương (01 TTHC) | 2 | |
43 | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794 | Lĩnh vực: Thể dục thể thao (01 TTHC) | 2 | |
44 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
45 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | Lĩnh vực: Nông thôn mới, DVC là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 2 | |
46 | Xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905 | Lĩnh vực: Phòng, Chống tham nhũng | 2 | |
47 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797 | Lĩnh vực: Phòng, Chống tham nhũng | 2 | |
48 | Tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798 | Lĩnh vực: Phòng, Chống tham nhũng | 2 | |
49 | Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907 | Lĩnh vực: Phòng, Chống tham nhũng | 2 | |
50 | Kê khai tài sản, thu nhập | 2.001790 | Lĩnh vực: Phòng, Chống tham nhũng | 2 |